Translation meaning & definition of the word "aggressively" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tích cực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aggressively
[Tích cực]/əgrɛsɪvli/
adverb
1. In an aggressive manner
- "She was being sharply questioned"
- synonym:
- aggressively ,
- sharply
1. Một cách hung hăng
- "Cô ấy đã bị thẩm vấn mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- tích cực ,
- mạnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English