Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "aggravate" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ghê tởm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Aggravate

[Tăng nặng]
/ægrəvet/

verb

1. Make worse

  • "This drug aggravates the pain"
    synonym:
  • worsen
  • ,
  • aggravate
  • ,
  • exacerbate
  • ,
  • exasperate

1. Làm cho tồi tệ hơn

  • "Thuốc này làm nặng thêm cơn đau"
    từ đồng nghĩa:
  • xấu đi
  • ,
  • làm nặng thêm
  • ,
  • làm trầm trọng thêm
  • ,
  • bực tức

2. Exasperate or irritate

    synonym:
  • exacerbate
  • ,
  • exasperate
  • ,
  • aggravate

2. Bực tức hoặc khó chịu

    từ đồng nghĩa:
  • làm trầm trọng thêm
  • ,
  • bực tức
  • ,
  • làm nặng thêm