Translation meaning & definition of the word "agape" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "agape" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Agape
[Agape]/əgep/
noun
1. (christian theology) the love of god or christ for mankind
- synonym:
- agape
1. (thần học kitô giáo) tình yêu của thiên chúa hoặc chúa kitô cho nhân loại
- từ đồng nghĩa:
- agape
2. Selfless love of one person for another without sexual implications (especially love that is spiritual in nature)
- synonym:
- agape ,
- agape love
2. Tình yêu vị tha của người này đối với người khác mà không có ý nghĩa tình dục (đặc biệt là tình yêu có bản chất tâm linh)
- từ đồng nghĩa:
- agape ,
- tình yêu agape
3. A religious meal shared as a sign of love and fellowship
- synonym:
- agape ,
- love feast
3. Một bữa ăn tôn giáo được chia sẻ như một dấu hiệu của tình yêu và sự thông công
- từ đồng nghĩa:
- agape ,
- bữa tiệc tình yêu
adjective
1. With the mouth wide open as in wonder or awe
- "The gaping audience"
- "We stood there agape with wonder"
- "With mouth agape"
- synonym:
- agape(p) ,
- gaping
1. Với cái miệng rộng mở như trong sự ngạc nhiên hay kinh ngạc
- "Khán giả há hốc"
- "Chúng tôi đứng đó agape với tự hỏi"
- "Với miệng agape"
- từ đồng nghĩa:
- agape (p) ,
- há hốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English