Translation meaning & definition of the word "afoot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "afoot" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Afoot
[Afoot]/əfʊt/
adjective
1. Traveling by foot
- "She was afoot when i saw her this morning"
- synonym:
- afoot(p)
1. Đi bộ
- "Cô ấy đã nổi khi tôi nhìn thấy cô ấy sáng nay"
- từ đồng nghĩa:
- afoot (p)
2. Currently in progress
- "There is mischief afoot"
- "Plans are afoot"
- "Preparations for the trial are underway"
- synonym:
- afoot(p) ,
- underway
2. Hiện đang trong quá trình
- "Có sự nghịch ngợm"
- "Kế hoạch đang diễn ra"
- "Chuẩn bị cho phiên tòa đang được tiến hành"
- từ đồng nghĩa:
- afoot (p) ,
- đang được tiến hành
adverb
1. On foot
- Walking
- "They went to the village afoot"
- "Quail are hunted either afoot or on horseback"
- synonym:
- afoot
1. Đi bộ
- Đi bộ
- "Họ đã đi đến làng afoot"
- "Chim cút bị săn lùng hoặc đang đi hoặc trên lưng ngựa"
- từ đồng nghĩa:
- khởi động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English