Translation meaning & definition of the word "afloat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "afloat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Afloat
[Afloat]/əfloʊt/
adjective
1. Aimlessly drifting
- synonym:
- adrift(p) ,
- afloat(p) ,
- aimless ,
- directionless ,
- planless ,
- rudderless ,
- undirected
1. Trôi dạt vô mục đích
- từ đồng nghĩa:
- adrift (p) ,
- nổi (p) ,
- vô mục đích ,
- vô hướng ,
- không có kế hoạch ,
- không có bánh lái
2. Borne on the water
- Floating
- synonym:
- afloat(p)
2. Sinh ra trên mặt nước
- Nổi
- từ đồng nghĩa:
- nổi (p)
3. Covered with water
- "The main deck was afloat (or awash)"
- "The monsoon left the whole place awash"
- "A flooded bathroom"
- "Inundated farmlands"
- "An overflowing tub"
- synonym:
- afloat(p) ,
- awash(p) ,
- flooded ,
- inundated ,
- overflowing
3. Phủ nước
- "Sàn chính đã nổi (hoặc awash)"
- "Quả gió mùa rời khỏi toàn bộ nơi này"
- "Một phòng tắm ngập nước"
- "Nông trại ngập nước"
- "Một bồn tắm tràn"
- từ đồng nghĩa:
- nổi (p) ,
- awash (p) ,
- ngập nước ,
- ngập lụt ,
- tràn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English