Translation meaning & definition of the word "afield" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "afield" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Afield
[Năng suất]/əfild/
adverb
1. Far away from home or one's usual surroundings
- "Looking afield for new lands to conquer"- r.a.hall
- synonym:
- afield ,
- abroad
1. Xa nhà hoặc môi trường xung quanh thông thường
- "Tìm kiếm những vùng đất mới để chinh phục" - r.a.hall
- từ đồng nghĩa:
- xa ,
- ở nước ngoài
2. In or into a field (especially a field of battle)
- "The armies were afield, challenging the enemy's advance"
- "Unlawful to carry hunting rifles afield until the season opens"
- synonym:
- afield
2. Trong hoặc vào một lĩnh vực (đặc biệt là một lĩnh vực chiến đấu)
- "Quân đội đang ở xa, thách thức sự tiến bộ của kẻ thù"
- "Bất hợp pháp để mang theo súng săn từ xa cho đến khi mùa giải mở ra"
- từ đồng nghĩa:
- xa
3. Off the subject
- Beyond the point at issue
- "Such digressions can lead us too far afield"
- synonym:
- afield
3. Ra khỏi chủ đề
- Vượt quá vấn đề
- "Những lạc đề như vậy có thể dẫn chúng ta đi quá xa"
- từ đồng nghĩa:
- xa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English