Translation meaning & definition of the word "affordable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giá cả phải chăng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Affordable
[Giá cả phải chăng]/əfɔrdəbəl/
adjective
1. That you have the financial means for
- "Low-cost housing"
- synonym:
- low-cost ,
- low-priced ,
- affordable
1. Rằng bạn có phương tiện tài chính cho
- "Nhà ở giá rẻ"
- từ đồng nghĩa:
- chi phí thấp ,
- giá thấp ,
- giá cả phải chăng
Examples of using
There is an urgent need for affordable housing.
Có một nhu cầu cấp thiết cho nhà ở giá rẻ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English