Translation meaning & definition of the word "affluent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giàu có" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Affluent
[Giàu có]/æfluənt/
noun
1. An affluent person
- A person who is financially well off
- "The so-called emerging affluents"
- synonym:
- affluent
1. Một người giàu có
- Một người khá giả về tài chính
- "Cái gọi là những người giàu có mới nổi"
- từ đồng nghĩa:
- giàu có
2. A branch that flows into the main stream
- synonym:
- feeder ,
- tributary ,
- confluent ,
- affluent
2. Một nhánh chảy vào luồng chính
- từ đồng nghĩa:
- trung chuyển ,
- phụ lưu ,
- hợp lưu ,
- giàu có
adjective
1. Having an abundant supply of money or possessions of value
- "An affluent banker"
- "A speculator flush with cash"
- "Not merely rich but loaded"
- "Moneyed aristocrats"
- "Wealthy corporations"
- synonym:
- affluent ,
- flush ,
- loaded ,
- moneyed ,
- wealthy
1. Có nguồn cung tiền hoặc tài sản dồi dào
- "Một nhân viên ngân hàng giàu có"
- "Một nhà đầu cơ xả tiền mặt"
- "Không chỉ đơn thuần là giàu mà còn tải"
- "Quý tộc có tiền"
- "Tập đoàn giàu có"
- từ đồng nghĩa:
- giàu có ,
- xả nước ,
- tải ,
- tiền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English