Translation meaning & definition of the word "affliction" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xung đột" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Affliction
[phiền não]/əflɪkʃən/
noun
1. A state of great suffering and distress due to adversity
- synonym:
- affliction
1. Một trạng thái đau khổ và đau khổ lớn do nghịch cảnh
- từ đồng nghĩa:
- phiền não
2. A condition of suffering or distress due to ill health
- synonym:
- affliction
2. Một tình trạng đau khổ hoặc đau khổ do sức khỏe kém
- từ đồng nghĩa:
- phiền não
3. A cause of great suffering and distress
- synonym:
- affliction
3. Một nguyên nhân của đau khổ và đau khổ lớn
- từ đồng nghĩa:
- phiền não
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English