Translation meaning & definition of the word "afflict" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ảnh hưởng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Afflict
[Ảnh hưởng]/əflɪkt/
verb
1. Cause great unhappiness for
- Distress
- "She was afflicted by the death of her parents"
- synonym:
- afflict
1. Gây ra bất hạnh lớn cho
- Đau khổ
- "Cô ấy bị ảnh hưởng bởi cái chết của cha mẹ mình"
- từ đồng nghĩa:
- phiền não
2. Cause physical pain or suffering in
- "Afflict with the plague"
- synonym:
- afflict ,
- smite
2. Gây đau đớn về thể xác hoặc đau khổ trong
- "Gây ảnh hưởng đến bệnh dịch hạch"
- từ đồng nghĩa:
- phiền não ,
- smite
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English