Translation meaning & definition of the word "affix" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "affix" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Affix
[Bản sao]/æfɪks/
noun
1. A linguistic element added to a word to produce an inflected or derived form
- synonym:
- affix
1. Một yếu tố ngôn ngữ được thêm vào một từ để tạo ra một hình thức bị nhiễm hoặc xuất phát
- từ đồng nghĩa:
- gắn kết
verb
1. Attach to
- "Affix the seal here"
- synonym:
- affix ,
- stick on
1. Đính kèm
- "Đóng dấu ở đây"
- từ đồng nghĩa:
- gắn kết ,
- dính vào
2. Add to the very end
- "He appended a glossary to his novel where he used an invented language"
- synonym:
- append ,
- add on ,
- supplement ,
- affix
2. Thêm vào cuối
- "Anh ấy đã thêm một thuật ngữ vào cuốn tiểu thuyết của mình, nơi anh ấy đã sử dụng một ngôn ngữ được phát minh"
- từ đồng nghĩa:
- nối thêm ,
- thêm vào ,
- bổ sung ,
- gắn kết
3. Attach or become attached to a stem word
- "Grammatical morphemes affix to the stem"
- synonym:
- affix
3. Gắn hoặc gắn vào một từ gốc
- "Hình thái ngữ pháp gắn liền với thân cây"
- từ đồng nghĩa:
- gắn kết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English