Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "affirm" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khẳng định" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Affirm

[Xác nhận]
/əfərm/

verb

1. Establish or strengthen as with new evidence or facts

  • "His story confirmed my doubts"
  • "The evidence supports the defendant"
    synonym:
  • confirm
  • ,
  • corroborate
  • ,
  • sustain
  • ,
  • substantiate
  • ,
  • support
  • ,
  • affirm

1. Thiết lập hoặc củng cố như với bằng chứng hoặc sự kiện mới

  • "Câu chuyện của anh ấy đã xác nhận những nghi ngờ của tôi"
  • "Bằng chứng hỗ trợ bị cáo"
    từ đồng nghĩa:
  • xác nhận
  • ,
  • chứng thực
  • ,
  • duy trì
  • ,
  • chứng minh
  • ,
  • hỗ trợ
  • ,
  • khẳng định

2. To declare or affirm solemnly and formally as true

  • "Before god i swear i am innocent"
    synonym:
  • affirm
  • ,
  • verify
  • ,
  • assert
  • ,
  • avow
  • ,
  • aver
  • ,
  • swan
  • ,
  • swear

2. Tuyên bố hoặc khẳng định một cách long trọng và chính thức là đúng

  • "Trước chúa tôi thề tôi vô tội"
    từ đồng nghĩa:
  • khẳng định
  • ,
  • xác minh
  • ,
  • trời ơi
  • ,
  • trung bình
  • ,
  • thiên nga
  • ,
  • thề

3. Say yes to

    synonym:
  • affirm

3. Nói có với

    từ đồng nghĩa:
  • khẳng định