Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "affable" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể chấp nhận" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Affable

[Có khả năng]
/æfəbəl/

adjective

1. Diffusing warmth and friendliness

  • "An affable smile"
  • "An amiable gathering"
  • "Cordial relations"
  • "A cordial greeting"
  • "A genial host"
    synonym:
  • affable
  • ,
  • amiable
  • ,
  • cordial
  • ,
  • genial

1. Sự ấm áp và thân thiện

  • "Một nụ cười đáng yêu"
  • "Một tập hợp đáng yêu"
  • "Quan hệ thân mật"
  • "Một lời chào thân ái"
  • "Một vật chủ thể loại"
    từ đồng nghĩa:
  • đáng yêu
  • ,
  • đáng tin cậy
  • ,
  • thân mật
  • ,
  • thể loại