Translation meaning & definition of the word "advisory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tư vấn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Advisory
[Tư vấn]/ædvaɪzəri/
noun
1. An announcement that usually advises or warns the public of some threat
- "A frost advisory"
- synonym:
- advisory
1. Một thông báo thường tư vấn hoặc cảnh báo công chúng về một số mối đe dọa
- "Một lời khuyên băng giá"
- từ đồng nghĩa:
- tư vấn
adjective
1. Giving advice
- "An advisory memorandum", "his function was purely consultative"
- synonym:
- advisory ,
- consultative ,
- consultatory ,
- consultive
1. Đưa ra lời khuyên
- "Một bản ghi nhớ tư vấn", "chức năng của anh ấy hoàn toàn là tư vấn"
- từ đồng nghĩa:
- tư vấn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English