Translation meaning & definition of the word "adviser" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cố vấn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adviser
[Cố vấn]/ædvaɪzər/
noun
1. An expert who gives advice
- "An adviser helped students select their courses"
- "The united states sent military advisors to guatemala"
- synonym:
- adviser ,
- advisor ,
- consultant
1. Một chuyên gia đưa ra lời khuyên
- "Một cố vấn đã giúp sinh viên chọn khóa học của họ"
- "Hoa kỳ đã gửi các cố vấn quân sự đến guatemala"
- từ đồng nghĩa:
- cố vấn ,
- tư vấn
Examples of using
He was appointed adviser to the board.
Ông được bổ nhiệm làm cố vấn cho hội đồng quản trị.
The scientific adviser doesn't share his student's optimism.
Các cố vấn khoa học không chia sẻ sự lạc quan của học sinh.
His most important adviser was Henry Kissinger.
Cố vấn quan trọng nhất của ông là Henry Kissinger.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English