Translation meaning & definition of the word "advise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tư vấn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Advise
[Tư vấn]/ædvaɪz/
verb
1. Give advice to
- "The teacher counsels troubled students"
- "The lawyer counselled me when i was accused of tax fraud"
- synonym:
- rede ,
- advise ,
- counsel
1. Đưa ra lời khuyên
- "Giáo viên tư vấn học sinh gặp rắc rối"
- "Luật sư tư vấn cho tôi khi tôi bị buộc tội gian lận thuế"
- từ đồng nghĩa:
- chuộc lại ,
- tư vấn
2. Inform (somebody) of something
- "I advised him that the rent was due"
- synonym:
- advise ,
- notify ,
- give notice ,
- send word ,
- apprise ,
- apprize
2. Thông báo cho ai đó về một cái gì đó
- "Tôi khuyên anh ta rằng tiền thuê nhà là do"
- từ đồng nghĩa:
- tư vấn ,
- thông báo ,
- gửi từ ,
- xuất hiện ,
- học việc
3. Make a proposal, declare a plan for something
- "The senator proposed to abolish the sales tax"
- synonym:
- propose ,
- suggest ,
- advise
3. Đưa ra một đề xuất, tuyên bố một kế hoạch cho một cái gì đó
- "Thượng nghị sĩ đề nghị bãi bỏ thuế bán hàng"
- từ đồng nghĩa:
- đề nghị ,
- tư vấn
Examples of using
I asked Tom what he'd advise.
Tôi hỏi Tom những gì anh ấy khuyên.
What do you advise me to do?
Bạn khuyên tôi nên làm gì?
I wouldn't advise that.
Tôi sẽ không khuyên điều đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English