Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "advertising" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quảng cáo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Advertising

[Quảng cáo]
/ædvərtaɪzɪŋ/

noun

1. A public promotion of some product or service

    synonym:
  • ad
  • ,
  • advertisement
  • ,
  • advertizement
  • ,
  • advertising
  • ,
  • advertizing
  • ,
  • advert

1. Quảng bá công khai một số sản phẩm hoặc dịch vụ

    từ đồng nghĩa:
  • quảng cáo

2. The business of drawing public attention to goods and services

    synonym:
  • advertising
  • ,
  • publicizing

2. Kinh doanh thu hút sự chú ý của công chúng đối với hàng hóa và dịch vụ

    từ đồng nghĩa:
  • quảng cáo
  • ,
  • công khai

Examples of using

Some people think that advertising is a form of brainwashing.
Một số người nghĩ rằng quảng cáo là một hình thức tẩy não.
The store is advertising a sale.
Các cửa hàng đang quảng cáo bán hàng.
They are advertising for a cook.
Họ đang quảng cáo cho một đầu bếp.