Translation meaning & definition of the word "adversity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thảo ngược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adversity
[Nghịch cảnh]/ædvərsɪti/
noun
1. A state of misfortune or affliction
- "Debt-ridden farmers struggling with adversity"
- "A life of hardship"
- synonym:
- adversity ,
- hardship ,
- hard knocks
1. Một trạng thái bất hạnh hoặc phiền não
- "Nông dân nợ nần vật lộn với nghịch cảnh"
- "Một cuộc đời khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- nghịch cảnh ,
- khó khăn ,
- gõ cứng
2. A stroke of ill fortune
- A calamitous event
- "A period marked by adversities"
- synonym:
- adversity
2. Một sự may mắn
- Một sự kiện tai họa
- "Một khoảng thời gian được đánh dấu bởi nghịch cảnh"
- từ đồng nghĩa:
- nghịch cảnh
Examples of using
She carries on smiling even in the face of adversity.
Cô ấy vẫn mỉm cười ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English