Translation meaning & definition of the word "adverbial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quảng cáo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adverbial
[Adverbial]/ædvərbiəl/
noun
1. A word or group of words function as an adverb
- synonym:
- adverbial
1. Một từ hoặc nhóm từ có chức năng như một trạng từ
- từ đồng nghĩa:
- trạng từ
adjective
1. Of or relating to or functioning as an adverb
- "Adverbial syntax"
- synonym:
- adverbial
1. Hoặc liên quan đến hoặc hoạt động như một trạng từ
- "Cú pháp thành ngữ"
- từ đồng nghĩa:
- trạng từ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English