Translation meaning & definition of the word "adverb" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quảng cáo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adverb
[Adverb]/ædvərb/
noun
1. The word class that qualifies verbs or clauses
- synonym:
- adverb
1. Lớp từ đủ điều kiện động từ hoặc mệnh đề
- từ đồng nghĩa:
- trạng từ
2. A word that modifies something other than a noun
- synonym:
- adverb
2. Một từ sửa đổi một cái gì đó khác với một danh từ
- từ đồng nghĩa:
- trạng từ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English