Translation meaning & definition of the word "adventure" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phiêu lưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adventure
[Cuộc phiêu lưu]/ædvɛnʧər/
noun
1. A wild and exciting undertaking (not necessarily lawful)
- synonym:
- adventure ,
- escapade ,
- risky venture ,
- dangerous undertaking
1. Một công việc hoang dã và thú vị (không nhất thiết phải hợp pháp)
- từ đồng nghĩa:
- phiêu lưu ,
- thoát ,
- mạo hiểm ,
- cam kết nguy hiểm
verb
1. Take a risk in the hope of a favorable outcome
- "When you buy these stocks you are gambling"
- synonym:
- gamble ,
- chance ,
- risk ,
- hazard ,
- take chances ,
- adventure ,
- run a risk ,
- take a chance
1. Chấp nhận rủi ro với hy vọng có kết quả thuận lợi
- "Khi bạn mua những cổ phiếu này, bạn đang đánh bạc"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bạc ,
- cơ hội ,
- rủi ro ,
- nguy hiểm ,
- nắm lấy cơ hội ,
- phiêu lưu ,
- gặp rủi ro
2. Put at risk
- "I will stake my good reputation for this"
- synonym:
- venture ,
- hazard ,
- adventure ,
- stake ,
- jeopardize
2. Đặt rủi ro
- "Tôi sẽ đặt danh tiếng tốt của tôi cho điều này"
- từ đồng nghĩa:
- liên doanh ,
- nguy hiểm ,
- phiêu lưu ,
- cổ phần ,
- gây nguy hiểm
Examples of using
Life is an adventure.
Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu.
It may prove to be a risky adventure.
Nó có thể chứng minh là một cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
Do you like adventure stories?
Bạn có thích những câu chuyện phiêu lưu?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English