Translation meaning & definition of the word "adore" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngưỡng mộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adore
[Ngưỡng mộ]/ədɔr/
verb
1. Love intensely
- "He just adored his wife"
- synonym:
- adore
1. Yêu mãnh liệt
- "Anh ấy chỉ ngưỡng mộ vợ"
- từ đồng nghĩa:
- ngưỡng mộ
Examples of using
I adore my clients.
Tôi ngưỡng mộ khách hàng của tôi.
I simply adore reading.
Tôi chỉ đơn giản là ngưỡng mộ đọc.
I adore you.
Tôi ngưỡng mộ bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English