Translation meaning & definition of the word "adopted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "được thông qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adopted
[Thông qua]/ədɑptɪd/
adjective
1. Acquired as your own by free choice
- "My adopted state"
- "An adoptive country"
- synonym:
- adopted ,
- adoptive
1. Có được như của riêng bạn bằng sự lựa chọn miễn phí
- "Nhà nước được thông qua của tôi"
- "Một quốc gia nhận nuôi"
- từ đồng nghĩa:
- thông qua ,
- nhận con nuôi
Examples of using
Tom didn't find out he had been adopted until he was thirteen.
Tom đã không phát hiện ra anh ta đã được nhận nuôi cho đến khi anh ta mười ba tuổi.
Tom said he was adopted.
Tom cho biết anh đã được nhận nuôi.
This child has been adopted.
Đứa trẻ này đã được nhận nuôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English