Translation meaning & definition of the word "admonition" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thượng lưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Admonition
[Thuyên náo]/ædmənɪʃən/
noun
1. Cautionary advice about something imminent (especially imminent danger or other unpleasantness)
- "A letter of admonition about the dangers of immorality"
- "The warning was to beware of surprises"
- "His final word of advice was not to play with matches"
- synonym:
- admonition ,
- monition ,
- warning ,
- word of advice
1. Tư vấn cảnh báo về một cái gì đó sắp xảy ra (đặc biệt là nguy hiểm sắp xảy ra hoặc khó chịu khác)
- "Một lá thư cảnh cáo về sự nguy hiểm của vô đạo đức"
- "Cảnh báo là hãy cẩn thận với những bất ngờ"
- "Lời khuyên cuối cùng của anh ấy là không chơi với các trận đấu"
- từ đồng nghĩa:
- khuyên răn ,
- tu viện ,
- cảnh báo ,
- lời khuyên
2. A firm rebuke
- synonym:
- admonition ,
- admonishment ,
- monition
2. Một lời quở trách mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- khuyên răn ,
- tu viện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English