Translation meaning & definition of the word "admittance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thừa nhận" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Admittance
[Tuyển sinh]/ədmɪtəns/
noun
1. The right to enter
- synonym:
- entree ,
- access ,
- accession ,
- admission ,
- admittance
1. Quyền vào
- từ đồng nghĩa:
- ủy thác ,
- truy cập ,
- gia nhập ,
- nhập học
2. The act of admitting someone to enter
- "The surgery was performed on his second admission to the clinic"
- synonym:
- admission ,
- admittance
2. Hành động thừa nhận ai đó để vào
- "Phẫu thuật đã được thực hiện khi nhập viện lần thứ hai vào phòng khám"
- từ đồng nghĩa:
- nhập học
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English