Translation meaning & definition of the word "admirably" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng ngưỡng mộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Admirably
[Thật đáng ngưỡng mộ]/ædmərəbli/
adverb
1. In an admirable manner
- "The children's responses were admirably normal"
- synonym:
- admirably ,
- laudably ,
- praiseworthily ,
- commendable
1. Một cách đáng ngưỡng mộ
- "Phản ứng của trẻ em là bình thường đáng ngưỡng mộ"
- từ đồng nghĩa:
- đáng ngưỡng mộ ,
- đáng khen ngợi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English