Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "administer" into Vietnamese language

Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "administer" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Administer

[Quản lý]
/ədmɪnəstər/

verb

1. Work in an administrative capacity

  • Supervise or be in charge of
  • "Administer a program"
  • "She administers the funds"
    synonym:
  • administer
  • ,
  • administrate

1. Làm việc trong một năng lực hành chính

  • Giám sát hoặc phụ trách
  • "Quản lý một chương trình"
  • "Cô ấy quản lý quỹ"
    từ đồng nghĩa:
  • quản lý
  • ,
  • quản tr

2. Perform (a church sacrament) ritually

  • "Administer the last unction"
    synonym:
  • administer

2. Thực hiện (bí tích nhà thờ) theo nghi thức

  • "Thực hiện lần giải quyết cuối cùng"
    từ đồng nghĩa:
  • quản lý

3. Administer or bestow, as in small portions

  • "Administer critical remarks to everyone present"
  • "Dole out some money"
  • "Shell out pocket money for the children"
  • "Deal a blow to someone"
  • "The machine dispenses soft drinks"
    synonym:
  • distribute
  • ,
  • administer
  • ,
  • mete out
  • ,
  • deal
  • ,
  • parcel out
  • ,
  • lot
  • ,
  • dispense
  • ,
  • shell out
  • ,
  • deal out
  • ,
  • dish out
  • ,
  • allot
  • ,
  • dole out

3. Quản lý hoặc ban tặng, như trong các phần nh

  • "Đưa ra những nhận xét quan trọng cho tất cả những người có mặt"
  • "Rút ra một ít tiền"
  • "Bỏ tiền tiêu vặt cho bọn trẻ"
  • "Đánh một đòn vào ai đó"
  • "Máy phân phối nước ngọt"
    từ đồng nghĩa:
  • phân phối
  • ,
  • quản lý
  • ,
  • mete ra
  • ,
  • thỏa thuận
  • ,
  • bưu kiện ra
  • ,
  • nhiều
  • ,
  • phân phát
  • ,
  • vỏ ra
  • ,
  • giải quyết
  • ,
  • món ăn ra
  • ,
  • phân bổ
  • ,
  • giải phóng

4. Give or apply (medications)

    synonym:
  • administer
  • ,
  • dispense

4. Cho hoặc áp dụng (thuốc)

    từ đồng nghĩa:
  • quản lý
  • ,
  • phân phát

5. Direct the taking of

  • "Administer an exam"
  • "Administer an oath"
    synonym:
  • administer

5. Chỉ đạo việc lấy

  • "Quản lý một kỳ thi"
  • "Thực hiện lời thề"
    từ đồng nghĩa:
  • quản lý