Translation meaning & definition of the word "adjourn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tố vấn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adjourn
[Tiếp tục]/əʤərn/
verb
1. Close at the end of a session
- "The court adjourned"
- synonym:
- adjourn ,
- recess ,
- break up
1. Đóng cửa vào cuối phiên
- "Tòa án hoãn lại"
- từ đồng nghĩa:
- hoãn lại ,
- giờ nghỉ ,
- chia tay
2. Break from a meeting or gathering
- "We adjourned for lunch"
- "The men retired to the library"
- synonym:
- adjourn ,
- withdraw ,
- retire
2. Nghỉ từ một cuộc họp hoặc thu thập
- "Chúng tôi hoãn lại để ăn trưa"
- "Những người đàn ông đã nghỉ hưu đến thư viện"
- từ đồng nghĩa:
- hoãn lại ,
- rút tiền ,
- nghỉ hưu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English