Translation meaning & definition of the word "adjective" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính từ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adjective
[Tính từ]/æʤɪktɪv/
noun
1. A word that expresses an attribute of something
- synonym:
- adjective
1. Một từ thể hiện một thuộc tính của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- tính từ
2. The word class that qualifies nouns
- synonym:
- adjective
2. Lớp từ đủ điều kiện danh từ
- từ đồng nghĩa:
- tính từ
adjective
1. Of or relating to or functioning as an adjective
- "Adjectival syntax"
- "An adjective clause"
- synonym:
- adjectival ,
- adjective
1. Của hoặc liên quan đến hoặc hoạt động như một tính từ
- "Cú pháp khách quan"
- "Một mệnh đề tính từ"
- từ đồng nghĩa:
- tính từ
2. Relating to court practice and procedure as opposed to the principles of law
- "Adjective law"
- synonym:
- adjective ,
- procedural
2. Liên quan đến thực tiễn và thủ tục tòa án trái với các nguyên tắc của pháp luật
- "Luật khách quan"
- từ đồng nghĩa:
- tính từ ,
- thủ tục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English