Translation meaning & definition of the word "adieu" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "adieu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adieu
[Quảng cáo]/ədu/
noun
1. A farewell remark
- "They said their good-byes"
- synonym:
- adieu ,
- adios ,
- arrivederci ,
- auf wiedersehen ,
- au revoir ,
- bye ,
- bye-bye ,
- cheerio ,
- good-by ,
- goodby ,
- good-bye ,
- goodbye ,
- good day ,
- sayonara ,
- so long
1. Một lời chia tay
- "Họ nói lời tạm biệt"
- từ đồng nghĩa:
- quảng cáo ,
- adios ,
- đến ,
- auf wiedersehen ,
- hồi sinh au ,
- tạm biệt ,
- cổ vũ ,
- ngày tốt lành ,
- sayonara ,
- rất lâu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English