Translation meaning & definition of the word "adept" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "adept" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adept
[Adept]/ədɛpt/
noun
1. Someone who is dazzlingly skilled in any field
- synonym:
- ace ,
- adept ,
- champion ,
- sensation ,
- maven ,
- mavin ,
- virtuoso ,
- genius ,
- hotshot ,
- star ,
- superstar ,
- whiz ,
- whizz ,
- wizard ,
- wiz
1. Một người có kỹ năng rực rỡ trong bất kỳ lĩnh vực nào
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- lão luyện ,
- vô địch ,
- cảm giác ,
- men ,
- mavin ,
- người tài giỏi ,
- thiên tài ,
- ảnh nóng ,
- ngôi sao ,
- siêu sao ,
- whiz ,
- phù thủy ,
- wiz
adjective
1. Having or showing knowledge and skill and aptitude
- "Adept in handicrafts"
- "An adept juggler"
- "An expert job"
- "A good mechanic"
- "A practiced marksman"
- "A proficient engineer"
- "A lesser-known but no less skillful composer"
- "The effect was achieved by skillful retouching"
- synonym:
- adept ,
- expert ,
- good ,
- practiced ,
- proficient ,
- skillful ,
- skilful
1. Có hoặc thể hiện kiến thức và kỹ năng và năng khiếu
- "Quảng cáo trong thủ công mỹ nghệ"
- "Một kẻ tung hứng lão luyện"
- "Một công việc chuyên gia"
- "Một thợ máy giỏi"
- "Một tay thiện xạ thực hành"
- "Một kỹ sư thành thạo"
- "Một nhà soạn nhạc ít được biết đến nhưng không kém phần khéo léo"
- "Hiệu quả đã đạt được bằng cách chỉnh sửa khéo léo"
- từ đồng nghĩa:
- lão luyện ,
- chuyên gia ,
- tốt ,
- thực hành ,
- thành thạo ,
- khéo léo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English