Translation meaning & definition of the word "adamant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "adamant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Adamant
[Adamant]/ædəmənt/
noun
1. Very hard native crystalline carbon valued as a gem
- synonym:
- diamond ,
- adamant
1. Carbon tinh thể bản địa rất cứng có giá trị như một viên đá quý
- từ đồng nghĩa:
- kim cương ,
- kiên quyết
adjective
1. Impervious to pleas, persuasion, requests, reason
- "He is adamant in his refusal to change his mind"
- "Cynthia was inexorable
- She would have none of him"- w.churchill
- "An intransigent conservative opposed to every liberal tendency"
- synonym:
- adamant ,
- adamantine ,
- inexorable ,
- intransigent
1. Không thấm nhuần lời cầu xin, thuyết phục, yêu cầu, lý trí
- "Anh ấy kiên quyết từ chối thay đổi suy nghĩ"
- "Cynthia không thể tha thứ được
- Cô sẽ không có ai trong số anh "- w.churchill
- "Một người bảo thủ không khoan nhượng đối lập với mọi xu hướng tự do"
- từ đồng nghĩa:
- kiên quyết ,
- adamantine ,
- không thể tha thứ ,
- không khoan nhượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English