Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "ad" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quảng cáo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Ad

[Quảng cáo]
/æd/

noun

1. A public promotion of some product or service

    synonym:
  • ad
  • ,
  • advertisement
  • ,
  • advertizement
  • ,
  • advertising
  • ,
  • advertizing
  • ,
  • advert

1. Quảng bá công khai một số sản phẩm hoặc dịch vụ

    từ đồng nghĩa:
  • quảng cáo

adverb

1. In the christian era

  • Used before dates after the supposed year christ was born
  • "In ad 200"
    synonym:
  • AD
  • ,
  • A.D.
  • ,
  • anno Domini

1. Trong kỷ nguyên kitô giáo

  • Được sử dụng trước ngày sau năm được cho là chúa kitô được sinh ra
  • "Vào năm 200 sau công nguyên"
    từ đồng nghĩa:
  • QUẢNG CÁO
  • ,
  • A.D.
  • ,
  • anno Domini

Examples of using

Your ad could be here.
Quảng cáo của bạn có thể ở đây.
People who resort to ad hominem arguments are all a bunch of backwoods jackasses.
Những người dùng đến các đối số hominem quảng cáo đều là một nhóm những kẻ ngốc.
Thus, this is an ad hoc solution - good in practice but theoretically weak.
Vì vậy, đây là một giải pháp đặc biệt - tốt trong thực tế nhưng về mặt lý thuyết là yếu.