Translation meaning & definition of the word "acutely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cấp tính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Acutely
[Cấp tính]/əkjutli/
adverb
1. In an acute manner
- "She pitied her sister acutely"
- "Acutely aware"
- synonym:
- acutely
1. Một cách cấp tính
- "Cô thương hại em gái mình một cách sâu sắc"
- "Nhận thức sâu sắc"
- từ đồng nghĩa:
- sâu sắc
2. Having a rapid onset
- "An acutely debilitating virus"
- synonym:
- acutely
2. Có một khởi phát nhanh chóng
- "Một loại virus gây suy nhược cấp tính"
- từ đồng nghĩa:
- sâu sắc
3. Changing suddenly in direction and degree
- "The road twists sharply after the light"
- "Turn sharp left here"
- "The visor was acutely peaked"
- "Her shoes had acutely pointed toes"
- synonym:
- sharply ,
- sharp ,
- acutely
3. Thay đổi đột ngột theo hướng và mức độ
- "Con đường xoắn mạnh sau ánh sáng"
- "Rẽ trái sang đây"
- "Tầm nhìn đã đạt đến đỉnh điểm"
- "Đôi giày của cô ấy có những ngón chân nhọn"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh ,
- sắc nét ,
- sâu sắc
4. In a shrewd manner
- "He invested his fortune astutely"
- "He was acutely insightful"
- synonym:
- astutely ,
- shrewdly ,
- sagaciously ,
- sapiently ,
- acutely
4. Một cách sắc sảo
- "Anh ấy đã đầu tư tài sản của mình một cách khéo léo"
- "Anh ấy sâu sắc sâu sắc"
- từ đồng nghĩa:
- khéo léo ,
- sắc sảo ,
- ngượng ngùng ,
- một cách nhanh chóng ,
- sâu sắc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English