Translation meaning & definition of the word "acute" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cấp tính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Acute
[Mụn]/əkjut/
noun
1. A mark (') placed above a vowel to indicate pronunciation
- synonym:
- acute accent ,
- acute ,
- ague
1. Một dấu (') được đặt phía trên một nguyên âm để biểu thị phát âm
- từ đồng nghĩa:
- giọng cấp tính ,
- cấp tính ,
- nhanh
adjective
1. Having or experiencing a rapid onset and short but severe course
- "Acute appendicitis"
- "The acute phase of the illness"
- "Acute patients"
- synonym:
- acute
1. Có hoặc trải qua một khởi phát nhanh chóng và khóa học ngắn nhưng nghiêm trọng
- "Viêm ruột thừa cấp tính"
- "Giai đoạn cấp tính của bệnh"
- "Bệnh nhân cấp tính"
- từ đồng nghĩa:
- cấp tính
2. Extremely sharp or intense
- "Acute pain"
- "Felt acute annoyance"
- "Intense itching and burning"
- synonym:
- acute ,
- intense
2. Cực kỳ sắc nét hoặc mãnh liệt
- "Đau cấp tính"
- "Cảm thấy khó chịu cấp tính"
- "Ngứa và nóng rát"
- từ đồng nghĩa:
- cấp tính ,
- dữ dội
3. Having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions
- "An acute observer of politics and politicians"
- "Incisive comments"
- "Icy knifelike reasoning"
- "As sharp and incisive as the stroke of a fang"
- "Penetrating insight"
- "Frequent penetrative observations"
- synonym:
- acute ,
- discriminating ,
- incisive ,
- keen ,
- knifelike ,
- penetrating ,
- penetrative ,
- piercing ,
- sharp
3. Có hoặc thể hiện khả năng nhận biết hoặc rút ra sự phân biệt tốt
- "Một nhà quan sát cấp tính của chính trị và chính trị gia"
- "Ý kiến gây tranh cãi"
- "Lý luận knifelike băng giá"
- "Sắc nét và sắc sảo như nét của một chiếc răng nanh"
- "Cái nhìn sâu sắc xuyên thấu"
- "Quan sát xuyên thấu thường xuyên"
- từ đồng nghĩa:
- cấp tính ,
- phân biệt đối xử ,
- dứt khoát ,
- quan tâm ,
- giống như ,
- thâm nhập ,
- xỏ khuyên ,
- sắc nét
4. Of an angle
- Less than 90 degrees
- synonym:
- acute
4. Của một góc
- Dưới 90 độ
- từ đồng nghĩa:
- cấp tính
5. Ending in a sharp point
- synonym:
- acuate ,
- acute ,
- sharp ,
- needlelike
5. Kết thúc ở một điểm sắc nét
- từ đồng nghĩa:
- acuate ,
- cấp tính ,
- sắc nét ,
- giống như kim
6. Of critical importance and consequence
- "An acute (or critical) lack of research funds"
- synonym:
- acute
6. Tầm quan trọng và hậu quả quan trọng
- "Thiếu kinh phí (hoặc quan trọng) cấp tính"
- từ đồng nghĩa:
- cấp tính
Examples of using
After experiencing several acute psychotic episodes, Mary was admitted to a mental institution.
Sau khi trải qua một số giai đoạn loạn thần cấp tính, Mary được nhận vào một viện tâm thần.
Her acute observation skills make her a very suitable photographer.
Kỹ năng quan sát cấp tính của cô làm cho cô trở thành một nhiếp ảnh gia rất phù hợp.
He felt an acute pain in his chest.
Anh cảm thấy đau cấp tính ở ngực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English