Translation meaning & definition of the word "activist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà hoạt động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Activist
[Nhà hoạt động]/æktəvəst/
noun
1. A militant reformer
- synonym:
- militant ,
- activist
1. Một nhà cải cách chiến binh
- từ đồng nghĩa:
- chiến binh ,
- nhà hoạt động
adjective
1. Advocating or engaged in activism
- synonym:
- activist ,
- activistic
1. Ủng hộ hoặc tham gia vào hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- nhà hoạt động ,
- hoạt động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English