Translation meaning & definition of the word "activism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoạt động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Activism
[Hoạt động]/æktɪvɪzəm/
noun
1. A policy of taking direct and militant action to achieve a political or social goal
- synonym:
- activism
1. Một chính sách thực hiện hành động trực tiếp và chiến binh để đạt được một mục tiêu chính trị hoặc xã hội
- từ đồng nghĩa:
- hoạt động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English