Translation meaning & definition of the word "activation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kích hoạt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Activation
[Kích hoạt]/æktəveʃən/
noun
1. Stimulation of activity in an organism or chemical
- synonym:
- activation
1. Kích thích hoạt động trong một sinh vật hoặc hóa chất
- từ đồng nghĩa:
- kích hoạt
2. The activity of causing to have energy and be active
- synonym:
- energizing ,
- activating ,
- activation
2. Hoạt động gây ra năng lượng và hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- tiếp thêm năng lượng ,
- kích hoạt
3. Making active and effective (as a bomb)
- synonym:
- activation
3. Làm cho hoạt động và hiệu quả (như một quả bom)
- từ đồng nghĩa:
- kích hoạt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English