Translation meaning & definition of the word "acrobatic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhào lộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Acrobatic
[Nhào lộn]/ækrəbætɪk/
adjective
1. Vigorously active
- "An acrobatic dance"
- "An athletic child"
- "Athletic playing"
- "Gymnastic exercises"
- synonym:
- acrobatic ,
- athletic ,
- gymnastic
1. Mạnh mẽ
- "Một điệu nhảy nhào lộn"
- "Một đứa trẻ thể thao"
- "Chơi thể thao"
- "Bài tập thể dục"
- từ đồng nghĩa:
- nhào lộn ,
- thể thao ,
- thể dục
Examples of using
It's dangerous to perform this acrobatic act without a safety net.
Thật nguy hiểm khi thực hiện hành động nhào lộn này mà không có mạng lưới an toàn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English