Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "acrid" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "acrid" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Acrid

[Acrid]
/ækrɪd/

adjective

1. Strong and sharp

  • "The pungent taste of radishes"
  • "The acrid smell of burning rubber"
    synonym:
  • pungent
  • ,
  • acrid

1. Mạnh mẽ và sắc nét

  • "Hương vị cay nồng của củ cải"
  • "Mùi chát của cao su đang cháy"
    từ đồng nghĩa:
  • cay nồng
  • ,
  • acrid

2. Harsh or corrosive in tone

  • "An acerbic tone piercing otherwise flowery prose"
  • "A barrage of acid comments"
  • "Her acrid remarks make her many enemies"
  • "Bitter words"
  • "Blistering criticism"
  • "Caustic jokes about political assassination, talk-show hosts and medical ethics"
  • "A sulfurous denunciation"
  • "A vitriolic critique"
    synonym:
  • acerb
  • ,
  • acerbic
  • ,
  • acid
  • ,
  • acrid
  • ,
  • bitter
  • ,
  • blistering
  • ,
  • caustic
  • ,
  • sulfurous
  • ,
  • sulphurous
  • ,
  • virulent
  • ,
  • vitriolic

2. Khắc nghiệt hoặc ăn mòn trong giai điệu

  • "Một giai điệu acerbic xuyên qua văn xuôi hoa mỹ"
  • "Một loạt các bình luận axit"
  • "Nhận xét cay nghiệt của cô ấy làm cho cô ấy nhiều kẻ thù"
  • "Từ cay đắng"
  • "Chỉ trích phồng rộp"
  • "Những trò đùa ăn da về ám sát chính trị, những người dẫn chương trình trò chuyện và đạo đức y tế"
  • "Một đơn tố cáo lưu huỳnh"
  • "Một bài phê bình vitriolic"
    từ đồng nghĩa:
  • acerb
  • ,
  • acerbic
  • ,
  • axit
  • ,
  • acrid
  • ,
  • đắng
  • ,
  • phồng rộp
  • ,
  • ăn da
  • ,
  • lưu huỳnh
  • ,
  • độc lực
  • ,
  • sinh lực