Translation meaning & definition of the word "acreage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "acreage" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Acreage
[Diện tích]/ekərɪʤ/
noun
1. An area of ground used for some particular purpose (such as building or farming)
- "He wanted some acreage to build on"
- synonym:
- acreage ,
- land area
1. Một diện tích mặt đất được sử dụng cho một số mục đích cụ thể (như xây dựng hoặc canh tác)
- "Anh ấy muốn một số diện tích để xây dựng trên"
- từ đồng nghĩa:
- diện tích ,
- diện tích đất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English