Translation meaning & definition of the word "acquit" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "thoát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Acquit
[Thâu tóm]/əkwɪt/
verb
1. Pronounce not guilty of criminal charges
- "The suspect was cleared of the murder charges"
- synonym:
- acquit ,
- assoil ,
- clear ,
- discharge ,
- exonerate ,
- exculpate
1. Tuyên bố không phạm tội hình sự
- "Nghi phạm đã được xóa tội giết người"
- từ đồng nghĩa:
- tha bổng ,
- đất sét ,
- rõ ràng ,
- xả thải ,
- miễn tội ,
- tha tội
2. Behave in a certain manner
- "She carried herself well"
- "He bore himself with dignity"
- "They conducted themselves well during these difficult times"
- synonym:
- behave ,
- acquit ,
- bear ,
- deport ,
- conduct ,
- comport ,
- carry
2. Hành xử theo một cách nhất định
- "Cô ấy đã tự mình vận hành tốt"
- "Anh ấy đã tự tin"
- "Họ đã cư xử tốt trong thời điểm khó khăn này"
- từ đồng nghĩa:
- cư x ,
- tha bổng ,
- gấu ,
- trục xuất ,
- tiến hành ,
- comport ,
- mang theo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English