Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "acquisition" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "mua lại" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Acquisition

[Mua lại]
/ækwəzɪʃən/

noun

1. The act of contracting or assuming or acquiring possession of something

  • "The acquisition of wealth"
  • "The acquisition of one company by another"
    synonym:
  • acquisition

1. Hành vi ký kết hợp đồng hoặc giả định hoặc có được quyền sở hữu một cái gì đó

  • "Mua lại của cải"
  • "Việc mua lại một công ty bởi một công ty khác"
    từ đồng nghĩa:
  • mua lại

2. Something acquired

  • "A recent acquisition by the museum"
    synonym:
  • acquisition

2. Một cái gì đó có được

  • "Một vụ mua lại gần đây của bảo tàng"
    từ đồng nghĩa:
  • mua lại

3. The cognitive process of acquiring skill or knowledge

  • "The child's acquisition of language"
    synonym:
  • learning
  • ,
  • acquisition

3. Quá trình nhận thức để có được kỹ năng hoặc kiến thức

  • "Việc tiếp thu ngôn ngữ của trẻ em"
    từ đồng nghĩa:
  • học tập
  • ,
  • mua lại

4. An ability that has been acquired by training

    synonym:
  • skill
  • ,
  • accomplishment
  • ,
  • acquirement
  • ,
  • acquisition
  • ,
  • attainment

4. Một khả năng đã có được bằng cách đào tạo

    từ đồng nghĩa:
  • kỹ năng
  • ,
  • hoàn thành
  • ,
  • mua lại
  • ,
  • đạt được

Examples of using

Learning esperanto, as recent university researches prove, makes foreign language acquisition easier and quicker.
Học esperanto, như các nghiên cứu đại học gần đây chứng minh, làm cho việc tiếp thu ngoại ngữ dễ dàng và nhanh chóng hơn.