Translation meaning & definition of the word "aching" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "aching" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aching
[Đạt được]/ekɪŋ/
noun
1. A dull persistent (usually moderately intense) pain
- synonym:
- ache ,
- aching
1. Một cơn đau dai dẳng (thường dữ dội vừa phải)
- từ đồng nghĩa:
- đau
adjective
1. Causing a dull and steady pain
- "My aching head"
- "Her old achy joints"
- synonym:
- aching ,
- achy
1. Gây đau đớn và buồn tẻ
- "Cái đầu đau nhức của tôi"
- "Khớp đau cũ của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đau
Examples of using
My leg is aching.
Chân tôi đau nhức.
My foot is aching.
Chân tôi đau nhức.
She was aching all over.
Cô đau nhức khắp người.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English