Translation meaning & definition of the word "ache" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ache" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ache
[Ache]/ek/
noun
1. A dull persistent (usually moderately intense) pain
- synonym:
- ache ,
- aching
1. Một cơn đau dai dẳng (thường dữ dội vừa phải)
- từ đồng nghĩa:
- đau
verb
1. Feel physical pain
- "Were you hurting after the accident?"
- synonym:
- hurt ,
- ache ,
- suffer
1. Cảm thấy đau thể xác
- "Bạn có đau sau tai nạn không?"
- từ đồng nghĩa:
- đau ,
- đau khổ
2. Have a desire for something or someone who is not present
- "She ached for a cigarette"
- "I am pining for my lover"
- synonym:
- ache ,
- yearn ,
- yen ,
- pine ,
- languish
2. Có một mong muốn cho một cái gì đó hoặc một người không có mặt
- "Cô đau vì một điếu thuốc"
- "Tôi đang vỗ về người yêu của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- đau ,
- khao khát ,
- yên ,
- thông ,
- uể oải
3. Be the source of pain
- synonym:
- ache ,
- smart ,
- hurt
3. Là nguồn gốc của nỗi đau
- từ đồng nghĩa:
- đau ,
- thông minh
Examples of using
My joints ache.
Khớp tôi đau nhức.
I've taken some medicine for my stomach ache.
Tôi đã uống một số loại thuốc trị đau bụng.
I have an ache in my arm.
Tôi bị đau ở cánh tay.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English