Translation meaning & definition of the word "ace" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ace" sang tiếng Việt
Ace
[Ace]noun
1. The smallest whole number or a numeral representing this number
- "He has the one but will need a two and three to go with it"
- "They had lunch at one"
- synonym:
- one ,
- 1 ,
- I ,
- ace ,
- single ,
- unity
1. Số nguyên nhỏ nhất hoặc số đại diện cho số này
- "Anh ấy có một nhưng sẽ cần hai và ba để đi với nó"
- "Họ đã ăn trưa tại một"
- từ đồng nghĩa:
- một ,
- 1 ,
- Tôi ,
- át chủ bài ,
- đơn ,
- đoàn kết
2. One of four playing cards in a deck having a single pip on its face
- synonym:
- ace
2. Một trong bốn thẻ chơi trong một bộ bài có một pip trên mặt
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài
3. Someone who is dazzlingly skilled in any field
- synonym:
- ace ,
- adept ,
- champion ,
- sensation ,
- maven ,
- mavin ,
- virtuoso ,
- genius ,
- hotshot ,
- star ,
- superstar ,
- whiz ,
- whizz ,
- wizard ,
- wiz
3. Một người có kỹ năng rực rỡ trong bất kỳ lĩnh vực nào
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- lão luyện ,
- vô địch ,
- cảm giác ,
- men ,
- mavin ,
- người tài giỏi ,
- thiên tài ,
- ảnh nóng ,
- ngôi sao ,
- siêu sao ,
- whiz ,
- phù thủy ,
- wiz
4. Proteolytic enzyme that converts angiotensin i into angiotensin ii
- synonym:
- angiotensin converting enzyme ,
- angiotensin-converting enzyme ,
- ACE
4. Enzyme phân giải protein chuyển angiotensin i thành angiotensin ii
- từ đồng nghĩa:
- enzyme chuyển angiotensin ,
- ACE
5. A major strategic headquarters of nato
- Safeguards an area extending from norway to turkey
- synonym:
- Allied Command Europe ,
- ACE
5. Một trụ sở chiến lược lớn của nato
- Bảo vệ một khu vực kéo dài từ na uy đến thổ nhĩ kỳ
- từ đồng nghĩa:
- Bộ chỉ huy đồng minh châu Âu ,
- ACE
6. A serve that the receiver is unable to reach
- synonym:
- ace
6. Một phục vụ mà người nhận không thể đạt được
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài
verb
1. Succeed at easily
- "She sailed through her exams"
- "You will pass with flying colors"
- "She nailed her astrophysics course"
- synonym:
- breeze through ,
- ace ,
- pass with flying colors ,
- sweep through ,
- sail through ,
- nail
1. Thành công dễ dàng
- "Cô ấy đi thuyền qua các kỳ thi của mình"
- "Bạn sẽ vượt qua với màu sắc bay"
- "Cô ấy đóng đinh khóa học vật lý thiên văn của mình"
- từ đồng nghĩa:
- lướt qua ,
- át chủ bài ,
- vượt qua với màu sắc bay ,
- quét qua ,
- đi qua ,
- móng tay
2. Score an ace against
- "He aced his opponents"
- synonym:
- ace
2. Ghi một con át chủ bài
- "Anh ấy đã bắt được đối thủ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài
3. Play (a hole) in one stroke
- synonym:
- ace
3. Chơi (một lỗ) trong một nét
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài
4. Serve an ace against (someone)
- synonym:
- ace
4. Phục vụ một con át chủ bài chống lại (ai đó)
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài
adjective
1. Of the highest quality
- "An ace reporter"
- "A crack shot"
- "A first-rate golfer"
- "A super party"
- "Played top-notch tennis"
- "An athlete in tiptop condition"
- "She is absolutely tops"
- synonym:
- ace ,
- A-one ,
- crack ,
- first-rate ,
- super ,
- tiptop ,
- topnotch ,
- top-notch ,
- tops(p)
1. Chất lượng cao nhất
- "Một phóng viên át chủ bài"
- "Một phát súng nứt"
- "Một tay golf hạng nhất"
- "Một bữa tiệc siêu hạng"
- "Chơi quần vợt đỉnh cao"
- "Một vận động viên trong điều kiện đỉnh"
- "Cô ấy hoàn toàn đứng đầu"
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- Một ,
- nứt ,
- hạng nhất ,
- siêu ,
- nhón chân ,
- topnotch ,
- đỉnh cao ,
- ngọn (p)