Tom isn't accustomed to city life.
Tom không quen với cuộc sống thành phố.
You are afraid that Latinate languages exude sexuality, to which you are not accustomed.
Bạn sợ rằng các ngôn ngữ Latinh toát lên tính dục, điều mà bạn không quen.
She’s accustomed to rising early.
Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.
He is accustomed to bribing anyone who gets in his way.
Anh ta quen với việc hối lộ bất cứ ai cản đường mình.
She's accustomed to getting up early.
Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.
I have accustomed myself to work long hours.
Tôi đã quen với việc làm việc nhiều giờ.
He's accustomed to traveling.
Anh ấy đã quen với việc đi du lịch.
I was accustomed to heat.
Tôi đã quen với nhiệt.
My dad is accustomed to jogging at night.
Bố tôi đã quen với việc chạy bộ vào ban đêm.
She is accustomed to doing her homework before dinner.
Cô đã quen với việc làm bài tập về nhà trước bữa tối.
In those days, I was accustomed to taking a walk before breakfast.
Những ngày đó, tôi đã quen với việc đi dạo trước bữa sáng.
I am not accustomed to walking long distances.
Tôi không quen với việc đi bộ đường dài.
I'm accustomed to getting up early.
Tôi đã quen dậy sớm.
We are all accustomed to working late at night.
Tất cả chúng ta đều quen với việc làm việc vào đêm khuya.
I am accustomed to studying English every evening.
Tôi đã quen với việc học tiếng Anh vào mỗi buổi tối.
She is accustomed to rising early.
Cô đã quen với việc dậy sớm.
He is accustomed to sitting up late.
Anh đã quen với việc ngồi dậy muộn.
He is accustomed to hard work.
Anh đã quen với việc chăm ch.
He soon accustomed himself to cold weather.
Anh sớm quen với thời tiết lạnh giá.
He is accustomed to working hard.
Anh đã quen với việc làm việc chăm ch.