Translation meaning & definition of the word "accusingly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gây khó chịu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accusingly
[Cáo buộc]/əkjuzɪŋli/
adverb
1. In an accusing manner
- "He looked at her accusingly"
- synonym:
- accusingly
1. Theo cách buộc tội
- "Anh nhìn cô một cách buộc tội"
- từ đồng nghĩa:
- buộc tội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English