Translation meaning & definition of the word "accumulation" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tích lũy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accumulation
[Tích lũy]/əkjumjəleʃən/
noun
1. An increase by natural growth or addition
- synonym:
- accretion ,
- accumulation
1. Sự gia tăng của tăng trưởng tự nhiên hoặc bổ sung
- từ đồng nghĩa:
- bồi đắp ,
- tích lũy
2. Several things grouped together or considered as a whole
- synonym:
- collection ,
- aggregation ,
- accumulation ,
- assemblage
2. Một số thứ được nhóm lại với nhau hoặc được coi là toàn bộ
- từ đồng nghĩa:
- bộ sưu tập ,
- tổng hợp ,
- tích lũy ,
- tập hợp
3. The act of accumulating
- synonym:
- accumulation ,
- accrual ,
- accruement
3. Hành động tích lũy
- từ đồng nghĩa:
- tích lũy ,
- dồn tích
4. (finance) profits that are not paid out as dividends but are added to the capital base of the corporation
- synonym:
- accumulation
4. (tài chính) lợi nhuận không được trả dưới dạng cổ tức nhưng được thêm vào cơ sở vốn của tập đoàn
- từ đồng nghĩa:
- tích lũy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English