Translation meaning & definition of the word "accredited" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "được công nhận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accredited
[Công nhận]/əkrɛdɪtɪd/
adjective
1. Given official approval to act
- "An accredited college"
- "Commissioned broker"
- "Licensed pharmacist"
- "Authorized representative"
- synonym:
- accredited ,
- commissioned ,
- licensed ,
- licenced
1. Được chấp thuận chính thức để hành động
- "Một trường cao đẳng được công nhận"
- "Nhà môi giới ủy thác"
- "Dược sĩ được cấp phép"
- "Đại diện ủy quyền"
- từ đồng nghĩa:
- công nhận ,
- ủy thác ,
- cấp phép
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English